Tỷ giá Euro (EUR) ngày 21-11-2019 - Cập nhật lúc 20:43 11/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 21-11-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 20:43 11/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 7 ngân hàng giảm giá.

Ngày 21-11-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 25,530 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 25,844 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,452 25,534 26,327
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,493 25,557 25,844
Ngân hàng Đông Á (DAB) 25,530 25,600 25,850
Techcombank (Techcombank) 25,261 25,556 26,258
VPBank (VPBank) 25,299 25,473 26,126
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 25,444 25,546 25,923
Sacombank (Sacombank) 25,492 25,592 25,894

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 7 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 897,000 917,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,484
EUR 26,739 28,205
GBP 31,079 32,400
JPY 158.55 167.81
HKD 3,173.85 3,308.75
AUD 16,391.52 17,088.21
CAD 18,129 18,900
RUB 0.00 290.35
Cập nhật lúc 20:43 11/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021